Có 2 kết quả:
应分 yīng fèn ㄧㄥ ㄈㄣˋ • 應分 yīng fèn ㄧㄥ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) should be divided
(2) part of the job
(3) one's duty under the circumstances
(2) part of the job
(3) one's duty under the circumstances
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) should be divided
(2) part of the job
(3) one's duty under the circumstances
(2) part of the job
(3) one's duty under the circumstances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0